Mở cửa26,000
Cao nhất26,100
Thấp nhất25,800
KLGD11,163,200
Vốn hóa183,686
Dư mua2,050,300
Dư bán824,800
Cao 52T 28,000
Thấp 52T20,900
KLBQ 52T13,417,797
NN mua924,300
% NN sở hữu22.51
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.07
EPS*3,506
P/E7.40
F P/E6.77
BVPS21,791
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 792,069,043 | 22.48 | ||
CĐ trong nước | 2,730,441,768 | 77.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 789,954,069 | 22.46 | ||
CĐ trong nước | 2,727,284,445 | 77.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 788,986,737 | 22.50 | ||
CĐ trong nước | 2,721,928,061 | 77.50 |