Mở cửa27,800
Cao nhất27,800
Thấp nhất27,600
KLGD2,072,300
Vốn hóa195,696
Dư mua989,300
Dư bán125,100
Cao 52T 28,000
Thấp 52T19,400
KLBQ 52T12,296,744
NN mua-
% NN sở hữu22.51
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta1.38
EPS*4,116
P/E6.77
F P/E7.26
BVPS20,940
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Masan | 524,315,499 | 14.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Masan | 524,315,499 | 14.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Masan | 524,315,499 | 14.99 |