Mở cửa27,800
Cao nhất27,800
Thấp nhất27,250
KLGD18,991,700
Vốn hóa192,870
Dư mua1,503,500
Dư bán358,000
Cao 52T 28,000
Thấp 52T19,400
KLBQ 52T12,338,723
NN mua-
% NN sở hữu22.51
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta1.41
EPS*4,116
P/E6.77
F P/E7.26
BVPS20,940
P/B1.33
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản | 410,000 (VND) | 100 |
CTCP Chứng khoán Kỹ thương | 1,124,247 (VND) | 94.17 | |
CTCP Quản lý Quỹ Kỹ thương | 44,944 (VND) | 88.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản | 410,000 (VND) | 100 |
CTCP Chứng khoán Kỹ thương | 1,124,247 (VND) | 89 | |
CTCP Quản lý Quỹ Kỹ thương | 44,944 (VND) | 89 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản | 410,000 (VND) | 100 |
CTCP Chứng khoán Kỹ thương | 1,124,247 (VND) | 89 | |
CTCP Quản lý Quỹ Kỹ thương | 44,944 (VND) | 89 |