Mở cửa1,910
Cao nhất1,920
Thấp nhất1,870
KLGD1,197,000
Vốn hóa628
Dư mua207,800
Dư bán58,400
Cao 52T 6,700
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T1,086,292
NN mua97,100
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*229
P/E8.31
F P/E3.44
BVPS11,520
P/B0.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 704,865 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 129,748,360 | 44.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 266,336 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 151,961,243 | 53.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 473,842 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 80,121,358 | 32.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 494,557 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 163,328,547 | 66.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 74,855 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 30,989,204 | 35.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 112,854 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 56,032,239 | 64.25 |