Mở cửa2,970
Cao nhất2,980
Thấp nhất2,800
KLGD3,169,900
Vốn hóa964
Dư mua8,800
Dư bán52,900
Cao 52T 6,800
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T1,110,525
NN mua1,800
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*229
P/E12.99
F P/E5.37
BVPS11,520
P/B0.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | CTCP Bamboo Capital | 147,419,520 | 43.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bamboo Capital | 124,090,507 | 44.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bamboo Capital | 126,200,442 | 51.63 |