Mở cửa2,970
Cao nhất2,980
Thấp nhất2,800
KLGD3,169,900
Vốn hóa964
Dư mua8,800
Dư bán52,900
Cao 52T 6,800
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T1,110,525
NN mua1,100
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*229
P/E12.99
F P/E5.37
BVPS11,520
P/B0.26
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Taxi Việt Nam | 112,696 (VND) | 51 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Năng lượng Thành Nguyên | 240,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang | 17,984 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH TRACODI E&C | 100,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sơn Long | 1,600,000 (VND) | 40.60 | |
CTCP TCD Plus | 250,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/03/2023 | Công ty Taxi Việt Nam | - | 51 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Năng lượng Thành Nguyên | 240,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang | 17,984 (VND) | 51 | |
CTCP 3K Plus Việt Nam | 102,000 (VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sơn Long | 1,600,000 (VND) | 40.60 | |
CTCP Nước sạch Life Purity | 250,000 (VND) | 51 | |
CTCP TCD Plus | 250,000 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển năng lượng Thành Nguyên | 240,000 (VND) | 49 |
CTCP 3K Plus Việt Nam | 102,000 (VND) | 20 | |
CTCP Băng Dương E&C | 89,880 (VND) | 49 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Helios | 2,000,000 (VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sơn Long | 1,600,000 (VND) | 40.60 |