Mở cửa17,500
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,150
KLGD5,493,200
Vốn hóa11,527
Dư mua258,700
Dư bán92,000
Cao 52T 21,200
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T8,893,343
NN mua234,500
% NN sở hữu8.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.20
EPS*1,601
P/E10.96
F P/E14.66
BVPS19,869
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Hữu Hạ | CTHĐQT | 1955 | Quản lý | 262,120,988 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Hà | TVHĐQT | 1957 | Quản lý | 32,663,925 | 1995 | |
Bà Phạm Hồng Dung | TVHĐQT | 1989 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Hoàng Thị Huyên | TGĐ | 1979 | Cử nhân | 6,569,323 | 2022 | |
Ông Đỗ Hữu Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2,531,925 | 2003 | |
Ông Đỗ Hữu Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Xuân Hòa | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 7,593 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phùng Thị Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 10,127 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Huyền | Trưởng BKS | 1994 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Tùng | Thành viên BKS | 1990 | Cử nhân | 1,028 | N/A | |
Bà Phan Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 685 | 2015 | |
Bà Phan Thị Phương Thủy | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1986 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Hữu Hạ | CTHĐQT | 1955 | Quản lý | 262,120,988 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Hà | TVHĐQT | 1957 | Quản lý | 32,663,925 | 1995 | |
Bà Phạm Hồng Dung | TVHĐQT | 1989 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Hoàng Thị Huyên | TGĐ | 1979 | Cử nhân | 6,569,323 | 2022 | |
Ông Đỗ Hữu Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2,531,925 | 2003 | |
Ông Đỗ Hữu Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Xuân Hòa | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 7,593 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phùng Thị Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 10,127 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Huyền | Trưởng BKS | 1994 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Tùng | Thành viên BKS | 1990 | Cử nhân | 1,028 | N/A | |
Bà Phan Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 685 | 2015 | |
Bà Phan Thị Phương Thủy | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1986 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hữu Hạ | CTHĐQT | 1955 | Quản lý | 262,120,988 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Hà | TVHĐQT | 1957 | Quản lý | 32,663,925 | 1995 | |
Bà Phạm Hồng Dung | TVHĐQT | 1989 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Hoàng Thị Huyên | TGĐ | 1979 | Cử nhân | 6,569,323 | 2022 | |
Ông Đỗ Hữu Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2,531,925 | 2003 | |
Ông Đỗ Hữu Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Xuân Hòa | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 7,593 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phùng Thị Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 10,127 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Huyền | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Tùng | Thành viên BKS | 1990 | Cử nhân | 1,028 | N/A | |
Bà Phan Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 685 | 2015 | |
Bà Phan Thị Phương Thủy | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1986 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |