Mở cửa17,150
Cao nhất17,150
Thấp nhất16,950
KLGD899,300
Vốn hóa11,393
Dư mua407,500
Dư bán269,700
Cao 52T 21,200
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T7,998,778
NN mua27,900
% NN sở hữu9.61
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.36
EPS*1,601
P/E10.65
F P/E14.24
BVPS19,869
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/06/2023 | CĐ nước ngoài | 18,069,109 | 2.70 | ||
CĐ trong nước | 650,146,734 | 97.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/06/2022 | CĐ nước ngoài | 28,301,847 | 4.24 | ||
CĐ trong nước | 639,913,996 | 95.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/04/2021 | CĐ nước ngoài | 51,246,626 | 13.34 | ||
CĐ trong nước | 323,191,208 | 84.13 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,722,450 | 2.53 |