Mở cửa17,500
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,150
KLGD5,493,200
Vốn hóa11,527
Dư mua258,700
Dư bán92,000
Cao 52T 21,200
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T8,893,343
NN mua234,500
% NN sở hữu8.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.20
EPS*1,601
P/E10.96
F P/E14.66
BVPS19,869
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/06/2023 | Đỗ Hữu Hạ | 262,120,987 | 39.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/06/2022 | Đỗ Hữu Hạ | 262,120,987 | 39.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
19/04/2021 | Đỗ Hữu Hạ | 156,583,625 | 40.80 |
Nguyễn Thị Hà | 19,512,500 | 5.10 |