Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa45
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 4,500
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS*
P/E-
F P/E45
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hùng Tín | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,200,000 | 2009 |
Ông Lê Hùng Tín | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,200,000 | 2009 | |
Ông Lâm Duy Bình | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,340,000 | N/A | |
Ông Lâm Duy Bình | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,340,000 | N/A | |
Ông Lê Nguyễn Duy Phúc | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,200,000 | N/A | |
Ông Lê Nguyễn Duy Phúc | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,200,000 | N/A | |
Ông Lê Phát Tài | TVHĐQT | 1978 | Bồi dưỡng ngành GĐ Doanh nghiệp | 9,200,000 | 2006 | |
Ông Lê Phát Tài | TVHĐQT | 1978 | Bồi dưỡng ngành GĐ Doanh nghiệp | 9,200,000 | 2006 | |
Ông Đoàn Minh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 1,802,000 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 1,802,000 | N/A | |
Ông Trà Cao Lãnh | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trà Cao Lãnh | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Nhật Thư | Trưởng BKS | 1995 | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Nhật Thư | Trưởng BKS | 1995 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Linh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mỹ Linh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Quốc Thành | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Trương Quốc Thành | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hùng Tín | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2,200,000 | 2009 |
Ông Huỳnh Đăng Khoa | TVHĐQT | - | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Ông Lâm Duy Bình | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,340,000 | N/A | |
Ông Lê Nguyễn Duy Phúc | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,200,000 | N/A | |
Ông Lê Phát Tài | TVHĐQT | 1978 | Bồi dưỡng ngành GĐ Doanh nghiệp | 9,200,000 | 2006 | |
Ông Đoàn Minh Tú | Phó TGĐ | 1977 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 1,800,000 | N/A | |
Ông Trà Cao Lãnh | KTT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Bảo Anh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Nhật Thư | Trưởng BKS | 1995 | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Quốc Thành | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Võ Hùng Dũng | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Lê Phát Tài | TVHĐQT | 1978 | Bồi dưỡng ngành GĐ Doanh nghiệp | 920,000 | 2006 | |
Ông Lê Hùng Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 1,800,000 | 2009 | |
Ông Trần Quang Khải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | ĐH Kinh tế | 1,215,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Sơn | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Trần Công Hải | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trí | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 9,000 | 2013 | |
Ông Phan Văn Thành | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2012 |