Mở cửa32,000
Cao nhất32,550
Thấp nhất32,000
KLGD114,200
Vốn hóa971
Dư mua12,800
Dư bán32,800
Cao 52T 42,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T95,692
NN mua21,100
% NN sở hữu5.98
Cổ tức TM4,690
T/S cổ tức0.15
Beta0.86
EPS*5,252
P/E6.09
F P/E6.74
BVPS20,153
P/B1.59
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Hoàng Linh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 10,858,833 | 2020 |
Ông Ngô Ngọc Khánh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Thịnh | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,507,968 | 2021 | |
Ông Phạm Trung Nghị | TVHĐQT | 1978 | N/a | 80 | Độc lập | |
Ông Lê Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 3,015,944 | 2020 | |
Ông Châu Thanh Hải | Phó GĐ | 1979 | ThS QTKD | 1 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | Phó GĐ | 1984 | Cử nhân | 2021 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Phạm Văn Phượng | Trưởng BKS | 1971 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Lê Thị Kim Chung | Thành viên BKS | 1997 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Trần Văn Trường | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hoàng Linh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 10,858,833 | 2020 |
Ông Hoàng Đức Thịnh | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,507,968 | 2021 | |
Ông Ngô Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Trung Nghị | TVHĐQT | - | N/a | 80 | Độc lập | |
Ông Lê Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 3,015,944 | 2020 | |
Ông Châu Thanh Hải | Phó GĐ | 1979 | ThS QTKD | 1 | 2021 | |
Ông Đặng Thanh Sơn | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Hòa | Phó GĐ | 1984 | Cử nhân | 2021 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Phạm Văn Phượng | Trưởng BKS | 1971 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Lê Thị Kim Chung | Thành viên BKS | 1997 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Trần Văn Trường | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hoàng Linh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 10,682,172 | 2020 |
Ông Hoàng Đức Thịnh | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,507,968 | 2021 | |
Ông Ngô Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Trung Nghị | TVHĐQT | - | N/a | 80 | N/A | |
Ông Lê Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 3,015,944 | 2020 | |
Ông Châu Thanh Hải | Phó GĐ | 1979 | ThS QTKD | 1 | 2021 | |
Ông Đặng Thanh Sơn | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Hòa | Phó GĐ | 1984 | Cử nhân | 2021 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hà | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Phạm Văn Phượng | Trưởng BKS | 1971 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Lê Thị Kim Chung | Thành viên BKS | 1997 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Trần Văn Trường | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |