Mở cửa32,000
Cao nhất32,550
Thấp nhất32,000
KLGD114,200
Vốn hóa971
Dư mua12,800
Dư bán32,800
Cao 52T 42,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T95,692
NN mua21,100
% NN sở hữu5.98
Cổ tức TM4,690
T/S cổ tức0.15
Beta0.86
EPS*5,252
P/E6.09
F P/E6.74
BVPS20,153
P/B1.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/08/2023 | Cá nhân nước ngoài | 576,193 | 1.91 | ||
Cá nhân trong nước | 10,194,018 | 33.80 | |||
CĐ Nhà nước | 15,381,273 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,225,432 | 10.69 | |||
Tổ chức trong nước | 781,520 | 2.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 273,110 | 0.91 | ||
Cá nhân trong nước | 12,460,852 | 41.32 | |||
CĐ Nhà nước | 15,381,273 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,042,612 | 3.46 | |||
Tổ chức trong nước | 1,000,589 | 3.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 265,130 | 0.88 | ||
Cá nhân trong nước | 12,760,028 | 42.31 | |||
CĐ Nhà nước | 15,381,273 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 908,753 | 3.01 | |||
Tổ chức trong nước | 843,252 | 2.80 |