Mở cửa32,000
Cao nhất32,550
Thấp nhất32,000
KLGD114,200
Vốn hóa971
Dư mua12,800
Dư bán32,800
Cao 52T 42,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T95,692
NN mua21,100
% NN sở hữu5.98
Cổ tức TM4,690
T/S cổ tức0.15
Beta0.86
EPS*5,252
P/E6.09
F P/E6.74
BVPS20,153
P/B1.59
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (VND) | 51 |