Mở cửa42,850
Cao nhất42,950
Thấp nhất41,700
KLGD327,500
Vốn hóa1,258
Dư mua62,000
Dư bán7,100
Cao 52T 44,900
Thấp 52T33,800
KLBQ 52T77,254
NN mua15,700
% NN sở hữu6.54
Cổ tức TM2,326
T/S cổ tức0.05
Beta0.55
EPS*5,220
P/E8.21
F P/E9.66
BVPS21,448
P/B2
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (VND) | 51 |