Mở cửa36,900
Cao nhất37,000
Thấp nhất36,600
KLGD1,589,500
Vốn hóa3,769
Dư mua76,500
Dư bán45,500
Cao 52T 53,100
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T2,107,071
NN mua25,800
% NN sở hữu49.76
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.83
EPS*2,820
P/E13
F P/E23.18
BVPS22,304
P/B1.64
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Như Tùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 93,276 | 2008 |
Ông Park Heung Su | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Kim Soung Gyu | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Lee Eun Hong | TVHĐQT | 1961 | KS Điện/CN Q.Lý KD | 47,888,990 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 10,190,308 | 2021 | |
Ông Song Jae Ho | TGĐ/TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1977 | N/a | 1 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Hảo | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | ThS Tài chính | 2009 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Ông Đinh Tấn Tưởng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1963 | ThS Kế toán/MBA | Độc lập | ||
Ông Kim Jong Gak | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Luật/Luật sư | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Như Tùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 93,276 | 2008 |
Ông Park Heung Su | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Kim Soung Gyu | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Lee Eun Hong | TVHĐQT | 1961 | KS Điện/CN Q.Lý KD | 25,092,638 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 17,190,308 | 2021 | |
Ông Song Jae Ho | TGĐ/TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1977 | N/a | 1 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Hảo | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | ThS Tài chính | 2009 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Ông Đinh Tấn Tưởng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1963 | ThS Kế toán/MBA | Độc lập | ||
Ông Kim Jong Gak | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Luật/Luật sư | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Như Tùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 84,797 | 2008 |
Ông Park Heung Su | Phó Chủ tịch/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Kim Soung Gyu | TVHĐQT | 1968 | N/a | - | 2023 | |
Ông Lee Eun Hong | TVHĐQT | 1961 | KS Điện/CN Q.Lý KD | 25,092,636 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 15,627,556 | 2021 | |
Ông Jung Sung Kwan | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTDN | 2021 | ||
Ông Song Jae Ung | Phó TGĐ | 1969 | Thạc sỹ | 2017 | ||
Bà Nguyễn Minh Hảo | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | ThS Tài chính | 2009 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Ông Đinh Tấn Tưởng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1963 | ThS Kế toán/MBA | Độc lập | ||
Ông Kim Jong Gak | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Luật/Luật sư | Độc lập |