Mở cửa36,900
Cao nhất37,000
Thấp nhất36,600
KLGD1,589,500
Vốn hóa3,769
Dư mua76,500
Dư bán45,500
Cao 52T 53,100
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T2,107,071
NN mua25,800
% NN sở hữu49.76
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.83
EPS*2,820
P/E13
F P/E23.18
BVPS22,304
P/B1.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 13,901,634 | 36.07 | ||
CĐ lớn | 24,596,681 | 63.82 | |||
Cổ phiếu quỹ | 42,395 | 0.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 184,146 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 43,221,821 | 52.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,496,431 | 46.98 | |||
Tổ chức trong nước | 44,279 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 187,498 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 38,294,790 | 53.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 32,718,403 | 45.91 | |||
Tổ chức trong nước | 59,667 | 0.08 |