Mở cửa12,250
Cao nhất12,300
Thấp nhất11,700
KLGD237,500
Vốn hóa374
Dư mua5,600
Dư bán7,700
Cao 52T 13,600
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T184,682
NN mua-
% NN sở hữu0.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*1,039
P/E11.75
F P/E15.28
BVPS10,745
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 430,081 | 2.30 | ||
CĐ trong nước | 18,280,919 | 97.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2022 | CĐ nước ngoài | 452,401 | 2.42 | ||
CĐ trong nước | 18,258,599 | 97.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 434,871 | 2.32 | ||
CĐ trong nước | 18,276,129 | 97.68 |