CTCP TCO Holdings (HOSE: TCO)

TCO Holdings joint Stock Company

11,200

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa351

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 13,600

Thấp 52T6,300

KLBQ 52T205,709

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.95

EPS*1,039

P/E10.78

F P/E14.03

BVPS10,745

P/B1.04

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TCO: VJC VPB MBB SBS GAS
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP TCO Holdings

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023CĐ nước ngoài430,0812.30Chart cơ cấu sở hửu
CĐ trong nước18,280,91997.70
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
21/11/2022CĐ nước ngoài452,4012.42Chart cơ cấu sở hửu
CĐ trong nước18,258,59997.58
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021CĐ nước ngoài434,8712.32Chart cơ cấu sở hửu
CĐ trong nước18,276,12997.68