Mở cửa3,140
Cao nhất3,140
Thấp nhất3,100
KLGD900
Vốn hóa141
Dư mua21,900
Dư bán1,100
Cao 52T 3,900
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1,853
NN mua-
% NN sở hữu48.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS*-1,403
P/E-2.27
F P/E1.78
BVPS7,583
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Chen Cheng Jen | CTHĐQT | 1949 | ThS QTKD | 14,573,751 | 1995 |
Ông Chen Jo Yuan | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 7,368,103 | 2013 | |
Ông Ding Zong Ming | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2020 | ||
Ông Tang Tai Ying | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | 10,109,594 | 2020 | |
Ông Wang Jui Chuan | TVHĐQT | - | KS C.Khí C.T.Máy | 2020 | ||
Ông Long Gen | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | Quản lý DN | 2020 | ||
Ông Ho Chin Hung | KTT/Phó TGĐ | 1978 | Kế toán | N/A | ||
Bà Chen Zoey | Trưởng BKS | 1998 | CN Tài Chính | 2022 | ||
Bà Shi Yan Yang | Trưởng BKS | 1973 | Kế toán/Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Chen Ding | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Chen Cheng Jen | CTHĐQT | 1949 | ThS QTKD | 14,573,751 | 1995 |
Ông Long Gen | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | N/a | 2020 | ||
Ông Chen Jo Yuan | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 7,368,103 | 2013 | |
Ông Ding Zong Ming | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2020 | ||
Ông Tang Tai Ying | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | 10,109,594 | 2020 | |
Bà Wang Jui Chuan | TVHĐQT | 1961 | KS C.Khí C.T.Máy | 2020 | ||
Ông Ho Chin Hung | KTT | 1978 | Kế toán | N/A | ||
Bà Chen Zoey | Trưởng BKS | 1998 | CN Khoa học | 2022 | ||
Bà Chen Ding | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2020 | ||
Bà Shi Yan Yang | Thành viên BKS | 1973 | Kế toán/Kiểm toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Chen Cheng Jen | CTHĐQT | 1949 | ThS QTKD | 14,573,751 | 1995 |
Ông Long Gen | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | N/a | 2020 | ||
Ông Chen Jo Yuan | TVHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 7,368,103 | 2013 | |
Ông Ding Zong Ming | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2020 | ||
Ông Tang Tai Ying | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | 10,109,594 | 2020 | |
Bà Wang Jui Chuan | TVHĐQT | 1961 | KS C.Khí C.T.Máy | 2020 | ||
Ông Chen Ping Sheng | KTT | 1981 | Kế toán | N/A | ||
Bà Chen Zoey | Trưởng BKS | 1998 | CN Khoa học | 2022 | ||
Bà Chen Ding | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2020 | ||
Bà Shi Yan Yang | Thành viên BKS | 1973 | Kế toán/Kiểm toán | 2020 |