Mở cửa3,220
Cao nhất3,220
Thấp nhất3,220
KLGD100
Vốn hóa146
Dư mua300
Dư bán2,600
Cao 52T 4,000
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T1,643
NN mua-
% NN sở hữu48.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*-1,346
P/E-2.40
F P/E1.80
BVPS8,030
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,988,718 | 13.18 | ||
Cá nhân trong nước | 5,127,610 | 11.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,694 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 34,083,925 | 75.02 | |||
Tổ chức trong nước | 224,889 | 0.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 33,071,805 | 86.20 | ||
CĐ trong nước | 5,285,080 | 13.78 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,694 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 40,140,062 | 88.35 | ||
CĐ trong nước | 5,292,774 | 11.65 |