Mở cửa17,000
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,000
KLGD4,200
Vốn hóa218
Dư mua1,500
Dư bán2,000
Cao 52T 20,800
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T8,325
NN mua-
% NN sở hữu10.20
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.56
EPS*1,220
P/E13.89
F P/E25.50
BVPS27,225
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 447,540 | 3.50 | ||
Cá nhân trong nước | 2,483,500 | 19.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,220,530 | 9.54 | |||
Tổ chức trong nước | 8,636,430 | 67.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 462,450 | 3.62 | ||
Cá nhân trong nước | 1,626,468 | 12.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,097,030 | 16.40 | |||
Tổ chức trong nước | 8,602,052 | 67.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 455,810 | 3.56 | ||
Cá nhân trong nước | 2,105,122 | 16.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,620,850 | 12.67 | |||
Tổ chức trong nước | 8,606,218 | 67.30 |