Mở cửa36,200
Cao nhất36,300
Thấp nhất35,700
KLGD32,450
Vốn hóa718
Dư mua14,150
Dư bán36,650
Cao 52T 38,600
Thấp 52T26,500
KLBQ 52T15,630
NN mua-
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.06
Beta1.03
EPS*4,322
P/E8.38
F P/E7.38
BVPS18,612
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | Cử nhân | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 3,301 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | N/a | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 3,301 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 19,237 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 2,633 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | N/a | 1,869 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | N/a | 4,242 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |