Mở cửa31,100
Cao nhất31,100
Thấp nhất30,000
KLGD4,809
Vốn hóa612
Dư mua210,091
Dư bán16,891
Cao 52T 38,600
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T17,724
NN mua-
% NN sở hữu5
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta1.38
EPS*4,322
P/E7.04
F P/E6.20
BVPS18,612
P/B1.64
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Trần Quang Thảo | TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Đỗ Thanh Trường | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | 3,823 | N/A | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó GĐ | 1984 | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | Cử nhân | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | Cử nhân | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 3,301 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Văn Ngự | CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Xuân Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Mợi | TVHĐQT | 1952 | KS Hàng Hải/Quản lý K.tế | 25,642 | 2015 | |
Ông Trần Quang Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 3,509 | 2014 | |
Ông Đoàn Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | Kỹ sư | 2,490 | N/A | |
Ông Bùi Văn Bằng | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | 2,579 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Liên | KTT | 1977 | N/a | 5,654 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,448 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 3,301 | N/A |