Mở cửa31,100
Cao nhất31,100
Thấp nhất30,000
KLGD4,809
Vốn hóa612
Dư mua210,091
Dư bán16,891
Cao 52T 38,600
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T17,724
NN mua-
% NN sở hữu5
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta1.38
EPS*4,322
P/E7.04
F P/E6.20
BVPS18,612
P/B1.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 43,636 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 6,818,369 | 34.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 954,865 | 4.78 | |||
Tổ chức trong nước | 12,174,150 | 60.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 884,997 | 4.43 | ||
CĐ trong nước | 19,106,023 | 95.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 791,197 | 3.96 | ||
CĐ trong nước | 19,199,823 | 96.04 |