Mở cửa36,200
Cao nhất36,300
Thấp nhất35,700
KLGD32,450
Vốn hóa718
Dư mua14,150
Dư bán36,650
Cao 52T 38,600
Thấp 52T26,500
KLBQ 52T15,630
NN mua-
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.06
Beta1.03
EPS*4,322
P/E8.38
F P/E7.38
BVPS18,612
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 11,797,050 | 59.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 11,797,050 | 59.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 8,850,000 | 59.01 |