Mở cửa36,200
Cao nhất36,300
Thấp nhất35,700
KLGD32,450
Vốn hóa718
Dư mua14,150
Dư bán36,650
Cao 52T 38,600
Thấp 52T26,500
KLBQ 52T15,630
NN mua-
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.06
Beta1.03
EPS*4,322
P/E8.38
F P/E7.38
BVPS18,612
P/B1.95
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty CP Tân Cảng Express | 50,000 (VND) | 36 |
CTCP Tân Cảng Hiệp Lực | 10,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tiếp vận Cát Lái | 40,000 (VND) | 57.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty CP Tân Cảng Express | 50,000 (VND) | 36 |
CTCP Tân Cảng Hiệp Lực | 10,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tiếp vận Cát Lái | 40,000 (VND) | 57.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty CP Tân Cảng Express | 10,000 (VND) | 36 |
CTCP Tân Cảng Hiệp Lực | 10,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tiếp vận Cát Lái | 40,000 (VND) | 57.50 |