Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1972 | Kỹ sư | 885,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Hưng | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 324,500 | N/A | |
Ông Vũ Duy Quang | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 324,500 | Độc lập | |
Ông Lê Văn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế/KS Máy XD | 339,670 | 1995 | |
Ông Chu Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 18,970 | 1983 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 310,433 | 1995 | |
Ông Phạm Bình Minh | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 22,498 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Thu An | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 14,904 | 1992 | |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 4,370 | 1997 | |
Ông Lương Văn Bẩy | Thành viên BKS | 1975 | KS Xây dựng | 2017 | ||
Bà Trần Thị Kim Hoa | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1972 | Kỹ sư | 781,750 | Độc lập |
Ông Vũ Duy Quang | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 462,102 | 1995 | |
Ông Chu Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1961 | Cử nhân | 18,970 | 1983 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 310,433 | 1995 | |
Ông Phạm Bình Minh | Phó TGĐ | 1974 | Cử nhân | 22,498 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Thu An | KTT | 1972 | Cử nhân | 14,904 | 1992 | |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1973 | Cử nhân | 4,370 | 1997 | |
Ông Lương Văn Bẩy | Thành viên BKS | 1975 | KS Xây dựng | 2017 | ||
Bà Trần Thị Kim Hoa | Thành viên BKS | 1976 | CN TCKT/Thạc sỹ Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1972 | Kỹ sư | 792,068 | Độc lập |
Ông Lê Văn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ | 462,102 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 310,433 | 1995 | |
Ông Phạm Bình Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Cử nhân | 22,498 | 1995 | |
Ông Chu Mạnh Hùng | Phó TGĐ | 1961 | Cử nhân | 18,970 | 1983 | |
Bà Hoàng Thị Thu An | KTT | 1972 | Cử nhân | 14,904 | 1992 | |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1973 | Cử nhân | 4,370 | 1997 | |
Ông Hoàng Ngọc Bội | Thành viên BKS | 1979 | Kỹ sư | 1,456 | N/A | |
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | N/A |