Mở cửa41,500
Cao nhất42,000
Thấp nhất41,400
KLGD14,200
Vốn hóa346
Dư mua10,400
Dư bán15,500
Cao 52T 44,900
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T2,572
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.43
EPS*2,730
P/E15.17
F P/E11.08
BVPS71,508
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Thái Văn Thắng | CTHĐQT | 1954 | KS Điện | 29,250 | 2013 |
Ông Nguyễn Thái Bình | TVHĐQT | - | N/a | 8,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyền | TVHĐQT | 1968 | N/a | 594,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Như Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 1,386,000 | N/A | |
Ông Võ Thắng Huynh | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Ông Trương Đình Du | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 101,760 | 2004 | |
Ông Trần Xuân Toàn | Trưởng BKS | 1963 | KS Động lực | 159,205 | 2004 | |
Bà Lê Thị Xuân Loan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 200,000 | 2018 | |
Ông Tăng Trần Nhân | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Thái Văn Thắng | CTHĐQT | 1954 | KS Điện | 29,250 | 2013 |
Ông Nguyễn Thái Bình | TVHĐQT | - | N/a | 8,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyền | TVHĐQT | 1968 | N/a | 594,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Như Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 1,386,000 | N/A | |
Ông Võ Thắng Huynh | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Ông Trương Đình Du | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 101,760 | 2004 | |
Ông Trần Xuân Toàn | Trưởng BKS | 1963 | KS Động lực | 159,250 | 2004 | |
Bà Lê Thị Xuân Loan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 200,000 | 2018 | |
Ông Tăng Trần Nhân | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Văn Thắng | CTHĐQT | 1954 | KS Điện | 29,250 | 2013 |
Ông Nguyễn Thái Bình | TVHĐQT | - | N/a | 8,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyền | TVHĐQT | 1968 | N/a | 594,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Như Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 1,386,000 | N/A | |
Ông Võ Thắng Huynh | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Ông Trương Đình Du | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 101,760 | 2004 | |
Ông Trần Xuân Toàn | Trưởng BKS | 1963 | KS Động lực | 159,250 | 2004 | |
Bà Lê Thị Xuân Loan | Thành viên BKS | 1961 | CN Kinh tế | 200,000 | 2018 | |
Ông Tăng Trần Nhân | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A |