Mở cửa41,500
Cao nhất42,000
Thấp nhất41,400
KLGD14,200
Vốn hóa346
Dư mua10,400
Dư bán15,500
Cao 52T 44,900
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T2,572
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.43
EPS*2,730
P/E15.17
F P/E11.08
BVPS71,508
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 5,092,100 | 61.87 | ||
CĐ Nhà nước | 3,137,900 | 38.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 5,080,690 | 61.73 | ||
CĐ tổ chức | 3,149,310 | 38.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,087,938 | 61.82 | ||
CĐ tổ chức | 3,142,062 | 38.18 |