Mở cửa12,450
Cao nhất12,750
Thấp nhất12,300
KLGD1,334,000
Vốn hóa1,230
Dư mua123,200
Dư bán45,000
Cao 52T 13,600
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T724,968
NN mua58,900
% NN sở hữu1.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*4,186
P/E2.99
F P/E3.07
BVPS12,101
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 62,060 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 36,450,740 | 36.45 | |||
CĐ Nhà nước | 60,700,500 | 60.70 | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||
Tổ chức nước ngoài | 785,900 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước khác | 2,000,800 | 2 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,082,940 | 1.08 | ||
CĐ trong nước | 98,917,060 | 98.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,139,300 | 1.13 | ||
CĐ trong nước | 98,860,700 | 98.86 |