Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD100
Vốn hóa330
Dư mua300
Dư bán1,400
Cao 52T 16,800
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T636
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.27
EPS*450
P/E27.57
F P/E7.94
BVPS24,623
P/B0.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1960 | KS VLXD | 4,724,529 | N/A |
Bà Nguyễn Hoàng Phương Nga | TVHĐQT | 1989 | N/a | 4,053,334 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS VLXD | 317,445 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Lê | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 157,653 | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 235,368 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Khánh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 64,229 | N/A | |
Ông Phan Đăng Dũng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 164,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 145,799 | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 28,345 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1960 | KS VLXD | 4,724,529 | N/A |
Bà Nguyễn Hoàng Phương Nga | TVHĐQT | 1989 | N/a | 4,053,334 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS VLXD | 317,445 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Lê | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 157,653 | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 235,368 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Khánh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 64,229 | N/A | |
Ông Phan Đăng Dũng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 164,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 145,799 | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 28,345 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1960 | KS VLXD | 4,724,529 | N/A |
Ông Nguyễn Duy Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS VLXD | 317,445 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Lê | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN TCKT | 157,653 | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 235,368 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Phương Nga | TVHĐQT/Phó Trưởng phòng TCKT | 1989 | N/a | 4,053,334 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Khánh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 64,229 | N/A | |
Ông Phan Đăng Dũng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 164,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | Thành viên BKS | - | N/a | 145,799 | N/A | |
Ông Trần Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 28,345 | N/A |