Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD100
Vốn hóa330
Dư mua300
Dư bán1,400
Cao 52T 16,800
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T636
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.27
EPS*450
P/E27.57
F P/E7.94
BVPS24,623
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/12/2023 | Nguyễn Thị Mỹ Cảnh | 5,719,621 | 19.07 |
Nguyễn Hồng Sơn | 4,724,529 | 15.75 | |
Nguyễn Hoàng Phương Nga | 4,053,334 | 13.51 | |
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 3,022,032 | 10.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2022 | Nguyễn Thị Mỹ Cảnh | 5,719,621 | 19.07 |
Nguyễn Hồng Sơn | 4,724,529 | 15.75 | |
Nguyễn Hoàng Phương Nga | 4,053,334 | 13.50 | |
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 3,022,032 | 10.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/11/2021 | Nguyễn Thị Mỹ Cảnh | 5,719,621 | 19.07 |
Nguyễn Hồng Sơn | 4,724,529 | 15.75 | |
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 3,022,032 | 10.07 |