Mở cửa3,230
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,030
KLGD31,600
Vốn hóa78
Dư mua14,300
Dư bán41,000
Cao 52T 4,600
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T82,824
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.03
EPS*275
P/E11.76
F P/E19.36
BVPS10,538
P/B0.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,251 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 19,367,921 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 45,969 | 0.27 | ||
CĐ trong nước | 16,724,031 | 99.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 404,369 | 2.41 | ||
CĐ trong nước | 16,365,631 | 97.59 |