Mở cửa4,050
Cao nhất4,050
Thấp nhất4,000
KLGD936,700
Vốn hóa456
Dư mua362,800
Dư bán
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T247,354
NN mua5,100
% NN sở hữu0.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.85
EPS*-2,442
P/E-1.55
F P/E1.25
BVPS676
P/B5.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,451,665 | 1.29 | ||
CĐ trong nước | 111,201,102 | 98.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/08/2022 | CĐ nước ngoài | 2,845,632 | 2.53 | ||
CĐ trong nước | 109,807,135 | 97.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 734,574 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 89,471,781 | 79.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,346,301 | 2.08 | |||
Tổ chức trong nước | 20,100,111 | 17.84 |