Mở cửa3,040
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,040
KLGD157,200
Vốn hóa347
Dư mua35,500
Dư bán58,600
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T210,034
NN mua16,400
% NN sở hữu0.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*-2,504
P/E-1.22
F P/E1
BVPS773
P/B3.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,451,665 | 1.29 | ||
CĐ trong nước | 111,201,102 | 98.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/08/2022 | CĐ nước ngoài | 2,845,632 | 2.53 | ||
CĐ trong nước | 109,807,135 | 97.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 734,574 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 89,471,781 | 79.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,346,301 | 2.08 | |||
Tổ chức trong nước | 20,100,111 | 17.84 |