Mở cửa51,200
Cao nhất51,200
Thấp nhất51,200
KLGD2,000
Vốn hóa5,632
Dư mua5,800
Dư bán600
Cao 52T 54,800
Thấp 52T42,200
KLBQ 52T30,724
NN mua-
% NN sở hữu3.14
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.03
Beta-0.10
EPS*1,817
P/E28.61
F P/E29.68
BVPS22,893
P/B2.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Trí | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 7,839,999 | 2013 |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | TVHĐQT | 1992 | N/a | 1,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | ĐH Hàng Hải | 5,600,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Diên | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,144,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 1,540,000 | 2013 | |
Ông Trần Thế Hưng | TGĐ | 1977 | CN QTKD/ThS Luật | 2,397,402 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Tân | Phó TGĐ | 1971 | KS. Môi trường | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Khang | KTT | 1996 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Trưởng BKS | 1986 | Quản trị Tài chính | 2015 | ||
Bà Lê Bạch Liên | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 33,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mộng Thường | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Trí | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 7,072,727 | 2013 |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | TVHĐQT | 1992 | N/a | 1,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | ĐH Hàng Hải | 6,000,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Diên | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,040,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 1,400,000 | 2013 | |
Ông Trần Thế Hưng | TGĐ | 1977 | CN QTKD/ThS Luật | 2,127,221 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện - Điện tử | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Tân | Phó TGĐ | 1971 | KS. Môi trường | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Khang | KTT | 1996 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Trưởng BKS | 1986 | Quản trị Tài chính | 2015 | ||
Bà Lê Bạch Liên | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 30,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mộng Thường | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Trí | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 7,672,727 | 2013 |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | TVHĐQT | 1992 | N/a | 1,800 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | ĐH Hàng Hải | 6,000,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Diên | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,040,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2013 | |
Ông Trần Thế Hưng | TGĐ | 1977 | CN QTKD/ThS Luật | 2,127,221 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện - Điện tử | - | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khang | KTT | 1996 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Trưởng BKS | 1986 | Quản trị Tài chính | 2015 | ||
Bà Lê Bạch Liên | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 30,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mộng Thường | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 2016 |