Mở cửa55,700
Cao nhất56,500
Thấp nhất53,900
KLGD5,100
Vốn hóa5,929
Dư mua1,300
Dư bán800
Cao 52T 56,500
Thấp 52T45,900
KLBQ 52T23,382
NN mua-
% NN sở hữu3.11
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.03
Beta0.17
EPS*2,755
P/E19.71
F P/E30.99
BVPS22,651
P/B2.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ cá nhân | 60,615,308 | 55.10 | ||
CĐ tổ chức | 49,384,692 | 44.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 63,501,129 | 63.50 | ||
CĐ tổ chức | 36,498,871 | 36.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 58,675,227 | 58.68 | ||
CĐ tổ chức | 41,324,773 | 41.32 |