Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 71,191 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 9,827,850 | 33.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 49,968 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 19,490,088 | 66.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 118,391 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 10,081,453 | 34.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 103,447 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 19,135,806 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 49,841 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 10,117,678 | 34.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 135,247 | 0.46 | |||
Tổ chức trong nước | 19,136,331 | 65 |