Mở cửa33,200
Cao nhất33,200
Thấp nhất33,100
KLGD131,700
Vốn hóa2,920
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 36,200
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T98,556
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*1,203
P/E27.52
F P/E37.44
BVPS11,611
P/B2.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 30,102,109 | 39.85 | ||
CĐ nước ngoài khác | 106,509 | 0.14 | |||
CĐ trong nước khác | 45,319,375 | 55.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 29,876,885 | 44.30 | ||
CĐ nước ngoài khác | 26,380 | 0.04 | |||
CĐ trong nước khác | 37,532,675 | 55.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 26,583,491 | 44.15 | ||
CĐ nước ngoài khác | 28,068 | 0.05 | |||
CĐ trong nước khác | 33,599,343 | 55.80 |