Mở cửa32,550
Cao nhất33,900
Thấp nhất32,550
KLGD438,000
Vốn hóa2,991
Dư mua3,200
Dư bán1,600
Cao 52T 36,200
Thấp 52T29,100
KLBQ 52T112,001
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.17
EPS*1,131
P/E29.72
F P/E30.25
BVPS11,734
P/B2.86
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Thuận Đức Hưng Yên | 210,000 (VND) | 100 |
CTCP Thuận Đức Eco | 425,000 (VND) | 48.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thuận Đức Hưng Yên | 210,000 (VND) | 100 |
CTCP Thuận Đức Eco | 425,000 (VND) | 37.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH phát triển Công nghệ Thuận Đức | 20,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thuận Đức Hưng Yên | 119,000 (VND) | 100 | |
CTCP Thuận Đức Eco | 100,000 (VND) | 33.50 |