Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa33,200
Cao nhất33,200
Thấp nhất33,100
KLGD131,700
Vốn hóa2,920
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 36,200
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T98,556
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*1,203
P/E27.52
F P/E37.44
BVPS11,611
P/B2.85
+/- Qua 1 tuần+0.30%
+/- Qua 1 tháng-0.45%
+/- Qua 1 quý+0.91%
+/- Qua 1 năm+7.42%
+/- Niêm yết+555.58%
Cao nhất 52 tuần (30/09/2024)*36,150
Thấp nhất 52 tuần (06/05/2024)*28,360
KLGD/Ngày (1 tuần)111,580
KLGD/Ngày (1 tháng)115,868
KLGD/Ngày (1 quý)124,570
KLGD/Ngày (1 năm)98,503
Nhiều nhất 52 tuần (13/01/2025)*311,000
Ít nhất 52 tuần (29/08/2024)*4,300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán