Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD2,100
Vốn hóa126
Dư mua22,700
Dư bán67,500
Cao 52T 26,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T24,305
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.68
Beta-0.03
EPS*43
P/E243.83
F P/E18.11
BVPS17,396
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,946,093 | 23.71 | ||
CĐ Nhà nước | 7,946,505 | 63.96 | Tổng Công ty Thép Việt Nam-CTCP | ||
CĐ tổ chức | 1,532,195 | 12.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,946,093 | 24.10 | ||
CĐ Nhà nước | 7,946,505 | 65 | Tổng Công ty Thép Việt Nam-CTCP | ||
CĐ tổ chức | 1,332,195 | 10.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,946,093 | 24.10 | ||
CĐ Nhà nước | 7,946,505 | 65 | Tổng Công ty Thép Việt Nam-CTCP | ||
CĐ tổ chức | 1,332,195 | 10.90 |