Mở cửa8,600
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,600
KLGD564
Vốn hóa105
Dư mua21,236
Dư bán17,436
Cao 52T 26,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T23,499
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.83
Beta1.62
EPS*-6
P/E-1,310.08
F P/E25.83
BVPS17,573
P/B0.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 7,946,510 | 65 |
CTCP Gemadept | 1,332,195 | 10.90 | |
Lê Bá Phương | 857,674 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 7,946,510 | 65 |
CTCP Gemadept | 1,332,195 | 10.90 | |
Lê Bá Phương | 857,674 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 7,946,510 | 65 |
CTCP Gemadept | 1,332,195 | 10.90 | |
Lê Bá Phương | 857,674 | 7 |