Mở cửa63,100
Cao nhất63,100
Thấp nhất63,100
KLGD
Vốn hóa536
Dư mua100
Dư bán600
Cao 52T 66,500
Thấp 52T42,300
KLBQ 52T347
NN mua-
% NN sở hữu3.02
Cổ tức TM4,800
T/S cổ tức0.08
Beta0.57
EPS*6,538
P/E9.65
F P/E9.25
BVPS29,867
P/B2.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 243,340 | 2.86 | ||
CĐ khác trong nước | 166,940 | 1.96 | |||
CĐ lớn | 3,754,720 | 44.17 | Công ty TNHH nước sạch REE | ||
CĐ Nhà nước | 4,335,000 | 51 | TCT Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 176,720 | 2.08 | ||
CĐ lớn | 3,754,720 | 44.17 | |||
CĐ Nhà nước | 4,335,000 | 51 | TCT Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | ||
CĐ nước ngoài khác | 233,560 | 2.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 165,900 | 1.95 | ||
CĐ nước ngoài khác | 244,380 | 2.88 |