Mở cửa63,900
Cao nhất63,900
Thấp nhất63,900
KLGD
Vốn hóa799
Dư mua300
Dư bán900
Cao 52T 75,000
Thấp 52T34,400
KLBQ 52T591
NN mua-
% NN sở hữu35.27
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta-0.69
EPS*5,113
P/E12.50
F P/E11.09
BVPS28,766
P/B2.22
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hitoshi Yahagi | CTHĐQT | 1966 | CN Khoa học Xã hội | 4,266,910 | 2019 |
Ông Phạm Hữu Sơn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | ThS Cầu Đường | 1,062,350 | 2007 | |
Bà Đỗ Thị Phương Lan | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đào Ngọc Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Cầu Đường | 125,000 | 2017 | |
Ông Đỗ Minh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | ThS Cầu Đường | 166,940 | 2012 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu đường | 2018 | ||
Ông Trần Quốc Bảo | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Tăng Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | ThS QTKD/CN Kế toán | 36,000 | N/A | |
Ông Mạch Thanh Toàn | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Ngô Nam Hà | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 8,500 | 2014 | |
Ông Võ Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1967 | KS Cầu đường | 25,400 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hitoshi Yahagi | CTHĐQT | 1966 | CN Khoa học Xã hội | 4,266,910 | 2019 |
Ông Phạm Hữu Sơn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | ThS Cầu Đường | 1,062,350 | 2007 | |
Bà Đỗ Thị Phương Lan | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đào Ngọc Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Cầu Đường | 125,000 | 2017 | |
Ông Đỗ Minh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | ThS Cầu Đường | 166,940 | 2012 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu đường | 2018 | ||
Ông Trần Quốc Bảo | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Tăng Thị Thu Hiền | KTT | - | N/a | 36,000 | N/A | |
Ông Mạch Thanh Toàn | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Ngô Nam Hà | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 8,500 | 2014 | |
Ông Võ Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1967 | KS Cầu đường | 25,400 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2021 | Ông Hitoshi Yahagi | CTHĐQT | 1966 | CN Khoa học Xã hội | 4,266,910 | 2019 |
Ông Phạm Hữu Sơn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | ThS Cầu Đường | 1,062,350 | 2007 | |
Ông Phùng Tiến Trung | TVHĐQT | 1973 | N/a | 3,764,050 | 2019 | |
Ông Đào Ngọc Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Cầu Đường | 125,000 | 2017 | |
Ông Đỗ Minh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | ThS Cầu Đường | 166,940 | 2012 | |
Ông Bùi Trần Long | Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 2021 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu đường | 25,000 | 2018 | |
Ông Trương Minh Sơn | KTT | 1968 | ThS Kinh tế | 30,000 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Ngô Nam Hà | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 8,500 | 2014 | |
Ông Võ Hoàng Anh | Thành viên BKS | 1967 | KS Cầu đường | 25,400 | 2016 |