Mở cửa57,300
Cao nhất57,300
Thấp nhất57,300
KLGD
Vốn hóa716
Dư mua2,300
Dư bán100
Cao 52T 75,000
Thấp 52T36,900
KLBQ 52T625
NN mua-
% NN sở hữu35.27
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.66
EPS*5,617
P/E10.20
F P/E9.94
BVPS30,998
P/B1.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 4,395,240 | 35.18 | ||
CĐ tổ chức | 8,204,760 | 64.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 4,402,040 | 35.22 | ||
CĐ tổ chức | 8,097,960 | 64.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/11/2021 | Cá nhân trong nước | 4,402,040 | 35.22 | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,298,910 | 34.39 | |||
Tổ chức trong nước | 3,799,050 | 30.39 |