Mở cửa6,550
Cao nhất6,550
Thấp nhất6,430
KLGD47,800
Vốn hóa779
Dư mua53,000
Dư bán10,800
Cao 52T 10,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T105,045
NN mua-
% NN sở hữu5.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS*80
P/E80.39
F P/E11.07
BVPS12,261
P/B0.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Trung Kiên | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 2011 | |
Ông Trần Tuấn Phong | Phó CTHĐQT | 1973 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Akahane Seiji | TVHĐQT | 1955 | N/a | 101,676 | Độc lập | |
Bà Đào Thị Thanh Hiền | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/ThS Luật | 424,242 | N/A | |
Ông Hà Ngọc Minh | TVHĐQT | 1981 | KS Tin học | 858,300 | N/A | |
Ông Hoàng Đình Lợi | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 416,338 | 2015 | |
Ông Kudun Sukhumananda | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Ngọc | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | 3,230,702 | 2018 | |
Ông Mạc Quang Huy | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 1,976,065 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 10,921,062 | N/A | |
Ông Hoàng Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại thương | 474,264 | 2015 | |
Ông Nguyễn Huy Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 55,944 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa Vy | KTT | 1984 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Đào Xuân Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN KTTC | 229,251 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hoàn | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,921 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 794 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Trung Kiên | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 3,137,970 | 2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 346,085 | 2015 | |
Ông Akahane Seiji | TVHĐQT | 1955 | N/a | 101,676 | Độc lập | |
Bà Đào Thị Thanh Hiền | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/ThS Luật | 424,242 | N/A | |
Ông Hà Ngọc Minh | TVHĐQT | 1981 | KS Tin học | 832,500 | N/A | |
Ông Kudun Sukhumananda | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Ngọc | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | 876,345 | 2018 | |
Ông Mạc Quang Huy | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 532,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán/ThS Tài chính | 10,921,062 | N/A | |
Bà Trần Tuấn Phong | TVHĐQT | 1973 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Hoàng Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại thương | 285,825 | 2015 | |
Ông Đặng Trần Quyết | Phó TGĐ | 1981 | CN CNTT | 33,300 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 55,944 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thắng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 33,300 | N/A | |
Ông Đào Xuân Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN KTTC | 138,163 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hoàn | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,921 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 794 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Trung Kiên | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 904,650 | 2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 346,085 | 2015 | |
Ông Akahane Seiji | TVHĐQT | 1955 | N/a | 101,676 | Độc lập | |
Bà Đào Thị Thanh Hiền | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/ThS Luật | 335,442 | N/A | |
Ông Hà Ngọc Minh | TVHĐQT | 1981 | KS Tin học | 832,500 | N/A | |
Ông Kudun Sukhumananda | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Ngọc | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | 714,099 | 2018 | |
Ông Mạc Quang Huy | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 532,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Phong | TVHĐQT | 1973 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Hoàng Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại thương | 257,500 | 2015 | |
Ông Đặng Trần Quyết | Phó TGĐ | 1981 | CN CNTT | 33,300 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 55,944 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thắng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 33,300 | N/A | |
Ông Đào Xuân Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN KTTC | 138,163 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hoàn | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,921 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 794 | N/A |