Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,000
KLGD22,800
Vốn hóa612
Dư mua4,800
Dư bán3,200
Cao 52T 10,400
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T116,369
NN mua-
% NN sở hữu5.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*80
P/E63.32
F P/E18.62
BVPS12,261
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,824,946 | 5.25 | ||
CĐ trong nước | 68,981,616 | 94.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 102,829 | 0.16 | ||
CĐ trong nước | 65,488,943 | 99.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 275,626 | 0.42 | ||
CĐ trong nước | 32,260,841 | 99.62 |