Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua400
Dư bán100
Cao 52T 16,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T8,735
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.81
EPS*
P/E-
F P/E168.33
BVPS11,077
P/B0.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hòa Hiệp | CTHĐQT | 1989 | N/a | 1,450,000 | N/A |
Ông Nguyễn Bình Bắc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đỗ Quốc Toàn | TGĐ | 1965 | Kỹ sư | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Ông Lê Hải Đoàn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hòa Hiệp | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | N/a | 1,450,000 | N/A |
Ông Nguyễn Bình Bắc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đỗ Quốc Toàn | TGĐ | 1965 | Kỹ sư | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Ông Lê Hải Đoàn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hòa Hiệp | CTHĐQT | 1989 | N/a | 1,450,000 | N/A |
Ông Lê Hải Đoàn | TVHĐQT | - | N/a | 1,249,900 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Vân | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Bắc | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quốc Toàn | TGĐ | 1965 | Kỹ sư | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 700 | 2003 | |
Ông Nguyễn Công Toản | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2,300 | 2007 |