Mở cửa11,100
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,000
KLGD4,700
Vốn hóa60
Dư mua5,100
Dư bán4,200
Cao 52T 16,300
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T8,792
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*
P/E-
F P/E198.33
BVPS11,077
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,550,000 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 2,450,000 | 49 | Tập đoàn VNPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,550,000 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 2,450,000 | 49 | Tập đoàn VNPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 2,550,000 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 2,450,000 | 49 | Tập đoàn VNPT |