Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua400
Dư bán100
Cao 52T 16,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T8,735
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.81
EPS*
P/E-
F P/E168.33
BVPS11,077
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,550,000 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 2,450,000 | 49 | Tập đoàn VNPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,550,000 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 2,450,000 | 49 | Tập đoàn VNPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 2,550,000 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 2,450,000 | 49 | Tập đoàn VNPT |