Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua400
Dư bán100
Cao 52T 16,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T8,735
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.81
EPS*
P/E-
F P/E168.33
BVPS11,077
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1,450,000 | 29 |
Lại Trung Dũng | 1,314,350 | 26.29 | |
Lê Hải Đoàn | 1,240,000 | 24.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1,450,000 | 29 |
Lại Trung Dũng | 1,314,350 | 26.29 | |
Lê Hải Đoàn | 1,240,000 | 24.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1,450,000 | 29 |
Lê Hải Đoàn | 1,240,000 | 24.79 | |
Lại Trung Dũng | 1,230,950 | 24.62 |