Mở cửa11,100
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,000
KLGD4,700
Vốn hóa60
Dư mua5,100
Dư bán4,200
Cao 52T 16,300
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T8,776
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*
P/E-
F P/E198.33
BVPS11,077
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1,450,000 | 29 |
Lại Trung Dũng | 1,314,350 | 26.29 | |
Lê Hải Đoàn | 1,240,000 | 24.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1,450,000 | 29 |
Lại Trung Dũng | 1,314,350 | 26.29 | |
Lê Hải Đoàn | 1,240,000 | 24.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1,450,000 | 29 |
Lê Hải Đoàn | 1,240,000 | 24.79 | |
Lại Trung Dũng | 1,230,950 | 24.62 |