Mở cửa78,200
Cao nhất79,000
Thấp nhất78,200
KLGD21,800
Vốn hóa1,330
Dư mua2,200
Dư bán2,400
Cao 52T 85,400
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T16,611
NN mua-
% NN sở hữu32.17
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.02
Beta1.23
EPS*11,205
P/E7
F P/E23.15
BVPS25,357
P/B3.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1956 | KS Hóa thực phẩm | 3,706,100 | 2005 |
Ông David Ho | TVHĐQT | 1985 | CN K.Tế TM | 3,860,000 | 2015 | |
Ông Huỳnh Khánh Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 800,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Susan Ho | TVHĐQT | 1980 | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Phú | TVHĐQT | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trương Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Đại học | 33,550 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Nhung | KTT | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Chiến | Trưởng BKS | 1954 | CN KTTC | 244,000 | 2005 | |
Bà Tô Lệ Minh | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 750 | N/A | |
Bà Trần Thanh Hương | Thành viên BKS | 1955 | CN Kinh tế | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1956 | KS Hóa thực phẩm | 3,706,100 | 2005 |
Ông David Ho | TVHĐQT | 1985 | CN K.Tế TM | 3,860,000 | 2015 | |
Ông Huỳnh Khánh Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 800,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Susan Ho | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Phú | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Thiên Chương | TVHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2017 | ||
Ông Trương Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Đại học | 33,550 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Nhung | KTT | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Chiến | Trưởng BKS | 1954 | CN KTTC | 344,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Bích Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Tô Lệ Minh | Thành viên BKS | - | N/a | 10,750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1956 | KS Hóa thực phẩm | 3,706,100 | 2005 |
Ông David Hồ | TVHĐQT | 1985 | CN K.Tế TM | 3,860,000 | 2015 | |
Bà Hồ Susan | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Khánh Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 800,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Tâm | TVHĐQT | 1967 | KS Hóa thực phẩm | 525,000 | 2005 | |
Ông Võ Thiên Chương | TVHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 200,000 | 2017 | |
Ông Trương Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Đại học | 33,550 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Nhung | KTT | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Chiến | Trưởng BKS | 1954 | CN KTTC | 344,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Bích Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Tô Lệ Minh | Thành viên BKS | - | N/a | 10,750 | N/A |