Mở cửa78,200
Cao nhất79,000
Thấp nhất78,200
KLGD21,800
Vốn hóa1,330
Dư mua2,200
Dư bán2,400
Cao 52T 85,400
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T16,611
NN mua-
% NN sở hữu32.17
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.02
Beta1.23
EPS*11,205
P/E7
F P/E23.15
BVPS25,357
P/B3.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 563,805 | 3.35 | ||
CĐ khác trong nước | 4,811,695 | 28.59 | |||
CĐ lớn | 11,454,494 | 68.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2022 | CĐ khác nước ngoài | 565,488 | 3.36 | ||
CĐ khác trong nước | 4,811,695 | 28.59 | |||
CĐ lớn | 11,452,811 | 68.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 537,640 | 3.19 | ||
CĐ khác trong nước | 5,736,354 | 34.08 | |||
CĐ lớn | 10,556,000 | 62.72 |