Mở cửa78,200
Cao nhất79,000
Thấp nhất78,200
KLGD21,800
Vốn hóa1,330
Dư mua2,200
Dư bán2,400
Cao 52T 85,400
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T16,611
NN mua-
% NN sở hữu32.17
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.02
Beta1.23
EPS*11,205
P/E7
F P/E23.15
BVPS25,357
P/B3.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | David Hồ | 3,860,000 | 22.94 |
Nguyễn Minh Nguyệt | 3,706,100 | 22.02 | |
Hồ Văn Trung | 2,887,400 | 17.16 | |
Susan Ho | 1,000,000 | 5.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/04/2022 | David Hồ | 3,860,000 | 22.94 |
Hồ Văn Trung | 2,887,400 | 17.16 | |
Nguyễn Minh Nguyệt | 2,808,600 | 16.69 | |
Susan Ho | 1,000,000 | 5.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | David Hồ | 3,860,000 | 22.94 |
Hồ Văn Trung | 2,887,400 | 17.16 | |
Nguyễn Minh Nguyệt | 2,808,600 | 16.69 | |
Susan Ho | 1,000,000 | 5.94 |